Bảng thông số bình ắc quy cho từng loại xe máy
14:30 15/12/2023
Khi thay bình ắc quy xe máy, thường người sử dụng không biết nên thay loại bình nào phù hợp cho xe của mình? Cho nên việc thay ắc quy đúng thông số kỹ thuật cho xe máy là rất quan trọng, vì khi thay bình không đủ dòng Ah hay không đúng loại bình ắc quy khô - ướt đều không tốt cho xe máy, khiến xe hoạt động không ổn định.
Dưới đây là Bảng thông số bình ắc quy cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam, bao gồm kích thước bình, điện áp và điện lượng phù hợp.
- Các sản phẩm Bình ắc quy chính hãng từ các nhà sản xuất như Ắc quy GS, Ắc quy Globe, Ắc quy Motobatt. Đều có đầy đủ giấy tờ, phiếu bảo hành, tem chống hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đạt chuẩn theo quy định của nhà nước.
Với những thông tin chia sẻ phía trên, Thaybinhacquy.vn hy vọng sẽ giúp bạn nắm được kiến thức về "Bảng thông số bình ắc quy cho từng loại xe máy" - từ đó có được lựa chọn một sản phẩm ắc quy xe máy có thông số phù hợp nhất cho xe của mình.
Dưới đây là Bảng thông số bình ắc quy cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam, bao gồm kích thước bình, điện áp và điện lượng phù hợp.
Mục lụcMục lục [ẩn đi]
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Honda
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Yamaha
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Suzuki
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe Piaggio
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy SYM
- Bảng thông số bình ắc quy cho xe Vespa
- Mua bình ắc quy xe máy chính hãng ở đâu uy tín và chất lượng
Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Honda
Tên xe Honda | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Vario 125/150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Click Thái | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
SH Việt 125/150 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
SH Ý (SH nhập) | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH300i | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH350i | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH Mode | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
PCX | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
AirBlade 110 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
AirBlade 125/150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Lead 110 | 113 x 70 x 129 | 12V | 7Ah |
Lead 125 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Vision | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
Winner 150, X | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Future | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Wave | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Dream | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 5Ah |
Spacy | 150 x 87 x 105mm | 12V | 9Ah |
Dylan | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Sonic 150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Yamaha
Tên xe Yamaha | Kích thước(dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Exciter 155 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Exciter 150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Exciter 135 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
NVX | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
Grande | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Janus | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Acruzo | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Latte | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Freego | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Sirius | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
Jupiter | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
FZ150I - FZS | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R15 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R3 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Suzuki
Tên xe Suzuki | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Raider 150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Satria F150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Axelo | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
GSX -R150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 5Ah |
GSX -S150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 5Ah |
Bảng thông số bình ắc quy cho xe Piaggio
Tên xe Piaggio | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Liberty | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Medley | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Piaggio Zip | 151 x 88 x 94 mm | 12V | 7Ah |
Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy SYM
Tên xe SYM | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Attila Victoria | 151 x 88 x 105 mm | 12V | 7Ah |
Attila Elizabeth | 151 x 88 x 105 mm | 12V | 7Ah |
Bảng thông số bình ắc quy cho xe Vespa
Tên xe Vespa | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Vespa LX | 150 x 87 x 105 mm | 12V | 9Ah |
Vespa Sprint | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Vespa Primavera | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Mua bình ắc quy xe máy chính hãng ở đâu uy tín và chất lượng
- Trung tâm Thay bình ắc quy - Thaybinhacquy.vn hiện là một đơn vị chuyên cung cấp và phân phối bình ắc quy khô chính hãng uy tín tại Việt Nam dành cho các dòng xe tay ga, xe côn tay, xe số, moto PKL hiện nay.- Các sản phẩm Bình ắc quy chính hãng từ các nhà sản xuất như Ắc quy GS, Ắc quy Globe, Ắc quy Motobatt. Đều có đầy đủ giấy tờ, phiếu bảo hành, tem chống hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đạt chuẩn theo quy định của nhà nước.
Với những thông tin chia sẻ phía trên, Thaybinhacquy.vn hy vọng sẽ giúp bạn nắm được kiến thức về "Bảng thông số bình ắc quy cho từng loại xe máy" - từ đó có được lựa chọn một sản phẩm ắc quy xe máy có thông số phù hợp nhất cho xe của mình.
Tư vấn liên quan
-
Cách xử lí khi xe tay ga hết bình và không có cần đạp
-
Thay bình xe tay ga giá bao nhiêu? Ắc quy loại nào tốt?
-
Cách xử lý hiệu quả khi xe máy bị hết bình ắc quy
-
Exciter 135 để lâu ngày không nổ máy có phải hư bình ắc quy?
-
Exciter 155 để lâu ngày không nổ máy có phải hư bình ắc quy?
-
Exciter 150 để lâu ngày không nổ máy có phải hư bình ắc quy?
Sản phẩm mới nhất
PHỤ TÙNG XE MÁY SHOP2BANH.VNLàm từ: 8h - 18h (T2-T7) | 8h - 17h30 (CN)